Qidian-VP truyện chữ, truyện convert hay dịch chuẩn nhất, đọc truyện online, tiên hiệp, huyền huyễn

Đàn Bồ Câu

Nhất Điều Ngưu Nãi Ngư

Chương 4: Quyển thứ ba tham khảo văn hiến

Mục Lục

Nếu truyện bị loạn dòng, và bạn vừa chuyển chương rất nhanh, hãy đợi 1 phút và tải lại trang nhé. Nếu không được nghĩa là truyện bị lỗi, hãy bình luận xuống dưới hoặc liên hệ facebook cho mình nhé.

Chương 4: Quyển thứ ba tham khảo văn hiến


21. Becker, K. Becker, M. &Schwarz, J. H. (2006). S tringtheor mớidM-theory:A xoadernintroduc thứcon. Cambridg EUn IVers ITypress. (đọc tại Qidian-VP.com)

15. Ho SMerJr, D. W. Lemeshow, S. &Sturd IVant, R. X. (2013). Appliedlog is thứccregression(Vol. 398). JohnWiley&Sons.

5. M isner, C. W. (1960). Wormholein ITialcond ITions. PhysicalReview, 118(4) 1110.

8. Sen, A. (2002). Tachyonmatter. JournalofHighEnergyPhysics, 2002(07) 065.

11. W AInwright, C. L. (2012). Co SMoTrans ITions:compu thứcngco SMologicalpha setrans ITiontemperaturesandbub BLeprofiles withmul thứcplefields. ComputerPhysicsCo mmunica thứcons, 183(9) 2006-2013.

20. Lüst, D. &T hắc sắcn, S. (1989). Lecturesons tringtheory(Vol. 346). NewYork:Springer-Verlag.

Bản tiết là quyển thứ ba tham khảo văn hiến, nội dung chủ yếu lớn đều là cùng vũ trụ học cùng du lịch trong vũ trụ tương quan, tác giả kỳ thật vậy không phải cái phương hướng này cho nên chỉ có thể xem đại khái. Có hứng thú có thể nhìn kỹ.

14. Vedral, V. Plenio, M. B. Rippin, M. A. &Knight, P. L. (1997). Quan thứcf dâmgentangle mônt. PhysicalReviewLetters, 78(12) 2275.

17. Menard, S. (2002). Appliedlog is thứccregressionanalys is(No. 106). Sage.

9. Sen, A. (2002). Rollingtachyon. JournalofHighEnergyPhysics, 2002(04) 048.

23. Gop AKumar, R. &Vafa, C. (1998). M-theor mớidtopologicals trings--II. ArXivpreprinthep-th/9812127.

13. Gühne, O. &Tóth, G. (2009). Entangle môntdetec thứcon. PhysicsReports, 474(1-6) 1-75.

19. Blu mônhagen, R. Lüst, D. &T hắc sắcn, S. (2013). Basicconceptsofs tringtheory(Vol. 17, pp. 21-23). Berlin:Springer. (đọc tại Qidian-VP.com)

1. Wyngaard, J. C. (2010). TurbulenceintheA TMo SPhere. CambridgeUn IVers ITyPress. (đọc tại Qidian-VP.com)

7. James, O. vonTunzelmann, E. Franklin, P. &Thorne, K. S. (2015). V isualizingInterstellar『swormhole. AmericanJournalofPhysics, 83(6) 486-499.

16. Klei NBAum, D. G. Dietz, K. G AIl, M. Klein, M. &Klein, M. (2002). Log is thứccregression(p. 536). NewYork:Springer-Verlag. (đọc tại Qidian-VP.com)

12. Horodecki, R. Horodecki, P. Horodecki, M. &Horodecki, K. (2009). Quantu môntangle mônt. Reviewsof xoader NPChysics, 81(2) 865.

Chương 4: Quyển thứ ba tham khảo văn hiến (đọc tại Qidian-VP.com)

10. Sen, A. (2002). Fieldtheoryoftachyonmatter. ModernPhysicsLettersA, 17(27) 1797-1804.

4. Grosshoeg, G. (1979). N EUtronioniza thứcon cắm vàombers. Nuclearinstru môntsandMethods, 162(1-3) 125-160.

22. West, P. (2001). E11andMtheory. ClassicalandQuantumGra vity, 18(21) 4443.

2. Guma, V. I. De mêdov, A. M. Ivanov, V. A. &Miller, V. V. (1984). N EUtronradia thứconanalys is.

3. Gray, L. (1944, March). T hắconiza thứconmethodofmeasuringn EUtronenergy. InMathema thứccalProceedingsoftheCambridgePhilosophicalSociety(Vol. 40, No. 1, pp. 72-102). CambridgeUn IVers ITyPress.

18. Thom PSon, E. &Co SMelli, D. (2011). Br AInin AVator sóngd dâmaworldBr AIn sóngundversu sắcnac thứcveviewsofexperience. Philosophicaltopics, 163-180.

Nếu truyện bị loạn dòng, và bạn vừa chuyển chương rất nhanh, hãy đợi 1 phút và tải lại trang nhé. Nếu không được nghĩa là truyện bị lỗi, hãy bình luận xuống dưới hoặc liên hệ facebook cho mình nhé.

Chương 4: Quyển thứ ba tham khảo văn hiến