Maurice nhẹ nhàng xào bài bằng những xúc tu thuần thục của mình:
- Probability Poker khá đơn giản. Mỗi người được phát ba lá. Mỗi lá bài có một con số xác suất.
Con bạch tuộc rút ba lá bài trong suốt, đặt trước mặt Sabata. Trên mỗi lá là một con số được viết bằng mực phát sáng nhẹ.
- Cậu phải kết hợp các con số này để tạo ra một xác suất cuối cùng. Có thể cộng, trừ, nhân, chia. Người có kết quả cao nhất thắng.
Smith gật đầu:
- Nghe có vẻ đơn giản, nhưng...
- Nhưng có một điều thú vị. - Maurice phả một vòng khói xì gà. - Xác suất cậu tạo ra phải là một sự kiện có thật. Ví dụ, nếu cậu tạo ra 70% cậu phải nói ra một điều gì đó có 70% khả năng xảy ra.
- Vì vậy... - Maurice với một xúc tu vào túi áo vest, lấy ra một chip xanh nhạt giống của Sabata. - Chúng ta sẽ chơi một ván nhỏ. Một chip, để cậu làm quen.
Smith khẽ gật đầu cho phép. Sabata đặt chip của mình xuống bàn, cố không để ý đến việc con bạch tuộc đang dùng ba xúc tu cùng lúc để xào bài.
- Trước tiên. - Maurice chia bài. - Hãy xem những con số của cậu.
Sabata nhìn ba lá bài trong suốt trước mặt: 0.3, 0.5 và 0.2. Những con số phát ra ánh sáng nhè nhẹ, như thể chúng đang sống.
- Và bây giờ. - Maurice rít một hơi xì gà. - Cậu phải tạo ra một xác suất, và nói ra một sự kiện có xác suất đó. Nhưng hãy cẩn thận - casino này có những cách... đặc biệt để kiểm chứng tính xác thực của dự đoán.
- Ví dụ như... - Maurice nhẹ nhàng lật ba lá bài của mình: 0.4, 0.6 và 0.3. - Tôi sẽ kết hợp 0.6 và 0.4. Nhân chúng lại, ta có 0.24, tức là 24%.
Một xúc tu của con bạch tuộc nhấc chiếc tẩu lên:
- Và tôi tuyên bố: có 24% khả năng vị khách tiếp theo bước vào Fortune's Edge sẽ là một kẻ đang nợ nần.
Smith nhướng mày sau lớp mũ bảo hiểm:
- Cậu đang sử dụng khả năng đọc được xu hướng dòng người của sinh vật biển sâu à, Maurice?
- Ồ không, không. - Maurice phẩy xúc tu. - Chỉ là kinh nghiệm thống kê thôi. Giờ đến lượt cậu, Sabata. Hãy kết hợp những con số của mình và đưa ra một dự đoán.
Sabata nhìn xuống ba con số trước mặt: 0.3, 0.5 và 0.2. Với dòng máu thiên thần, cậu có thể cảm nhận được những cảm xúc xung quanh. Nhưng làm sao để chuyển những cảm nhận đó thành... xác suất?
- Ưm... - Sabata nhìn ba con số trước mặt. Rồi cậu nhớ lại lời Maurice nói trước đó về xác suất thắng của cậu chỉ là 0.0000001%. Một ý nghĩ vừa hài hước vừa liều lĩnh chợt nảy ra. - Con sẽ cộng cả ba số này: 0.3 + 0.5 + 0.2 = 1.0, tức là 100%.
Maurice nhướng một... cái gì đó trông như lông mày:
- Và dự đoán của cậu là...?
- Con dự đoán rằng... có 100% khả năng con sẽ thua ván này.
Có tiếng khụt khịt phát ra từ sau mũ bảo hiểm của Smith. Maurice thì đứng bất động, điếu xì gà rơi khỏi xúc tu.
- Đó là... - Con bạch tuộc nói chậm rãi. - Một nghịch lý thú vị đấy.
- Bởi vì nếu dự đoán của con đúng, tức là con thắng... mà nếu con thắng thì dự đoán đã sai... mà nếu dự đoán sai thì con thua... mà nếu con thua thì dự đoán lại đúng…
- Ôi trời. - Maurice nói, tất cả các xúc tu của nó đều giơ lên trời trong một cử chỉ có thể được mô tả là "hoàn toàn bó tay" - nếu bạch tuộc có tay để mà bó. - Cậu vừa tạo ra một nghịch lý thời-không đấy.
Một tiếng "ping" nhỏ vang lên từ đâu đó trong không khí. Theo sau là một loạt các tiếng "ping ping ping" nghe như thể vũ trụ đang cố gắng tự động khởi động lại chính nó.
- Ồ không. - Smith thở dài. - Cậu đã làm nó crash rồi.
Cỗ máy khổng lồ ở giữa phòng bắt đầu kêu lên những tiếng cót két khó chịu. Những bánh răng quay ngược, những con số bay loạn xạ trong không khí như một đàn ong số học đang giận dữ. Một người phục vụ hoảng hốt chạy qua, tay cầm một tấm biển "Error 404: Probability Not Found".
- Thực ra. - Maurice điềm tĩnh rút ra một chiếc khăn tay từ túi áo vest và lau mồ hôi trên... chỗ mà lẽ ra phải là trán. - Đây là lần thứ ba trong tuần có người làm crash hệ thống. Hôm thứ ba có một nhà toán học say rượu cố chứng minh 1+1=3, và hôm qua một triết gia cố đánh cược về việc liệu những gì anh ta đang nghĩ có thật sự tồn tại hay không.
- RA NGOÀI! NGAY LẬP TỨC! - Giọng nói vang vọng từ hệ thống loa phát thanh. - QUY TẮC SỐ 27: BẤT KỲ AI GÂY CRASH HỆ THỐNG ĐỀU PHẢI RỜI KHỎI CƠ SỐ NGAY LẬP TỨC!
Hai gã golem to lớn "nhẹ nhàng" hộ tống Sabata và Smith ra cửa. Nghĩa là họ không ném hai người ra ngoài - chỉ đẩy với một lực vừa đủ để Smith phải xoay người chụp lấy Sabata tránh cho cậu khỏi ngã sấp mặt xuống nền đá cẩm thạch của phố Số 7.
- Xin lỗi! - Giọng Maurice vọng ra từ bên trong. - Luật là luật! Nhưng này, cậu bé! - Một xúc tu thò ra từ khe cửa, ném cho Sabata chip thắng cuộc. - Hẹn gặp lại khi nào hệ thống được sửa!
"BỤP!" - Cánh cửa đóng sầm lại.
- Ừm... - Sabata cười trừ, vẫn còn lảo đảo sau cú đẩy của đám golem. - Ít ra thì con cũng thắng được... tạm thời. - Cậu nhìn chip trong tay rồi liếc Smith. - Xin lỗi thầy, con không định làm cả hai bị đuổi ra như vậy...
Smith phủi bụi khỏi áo choàng:
- Không sao. Ta cũng không ngờ cậu lại nghĩ ra cách... sáng tạo đến vậy. - Có tiếng cười khô khốc phát ra từ sau lớp mũ bảo hiểm. - Đây là lần đầu tiên ta thấy ai đó thắng bạc bằng cách phá luôn cả sòng.
Ánh nắng ma thuật từ những ô cửa kính của phố Số 7 đã chuyển sang màu hoàng hôn, những tia nắng cuối ngày như đang cười với sự hài hước của tình huống.
Sabata đưa tay lên day day thái dương - tác dụng của thuốc giải độc tinh thần vẫn còn, khiến thế giới xung quanh trông hơi... méo mó:
- Giờ bị đuổi thế này thì buổi luyện bị gián đoạn rồi sao ạ?
- Có lẽ chúng ta nên về nghỉ ngơi trước. - Smith đặt tay lên vai Sabata, cảm nhận được cậu vẫn còn hơi lảo đảo. - Ngày đầu tiếp xúc với những cảm xúc phức tạp thế này, đầu óc cậu cần thời gian để... tái thiết lập. Đẩy tiến độ tới giờ chỉ khiến cậu bị quá tải thêm thôi.
Sabata gật đầu, thầm biết ơn vì thầy mình đã không ép. Thực sự thì cậu cảm thấy như vừa trải qua một cơn say - không phải say rượu, mà là say những cảm xúc và những thứ phi logic mà Fortune's Edge đã nhồi nhét vào đầu cậu.
***
Khi họ đẩy cửa bước vào xưởng rèn, một cơn gió mát từ lò rèn đã tắt thổi qua. Bill đang ngồi đó, một bên mắt sưng vù với màu tím bầm đang chuyển sang nâu, trước mặt là túi đồ ăn còn b·ốc k·hói nghi ngút. Mùi hương từ túi đồ tỏa ra - một hỗn hợp kỳ lạ giữa gia vị cay nồng và thảo mộc ma thuật.
Smith tháo chiếc mũ bảo hiểm đỏ ra. Lần đầu tiên Sabata nhìn thấy gương mặt thật của người thầy. Không có sẹo kinh khủng, không có biến dạng dị thường như cậu tưởng tượng. Thay vào đó là khuôn mặt của một người đàn ông trung niên với đôi mắt xám sắc như thép, và một chòm râu đen điểm bạc được cắt tỉa gọn gàng. Nhưng có điều gì đó trong ánh mắt ông khiến người ta không dám nhìn lâu - như thể đang nhìn vào một lò rèn đang cháy rực.
- Ông làm sao vậy? - Smith hỏi, giọng mang theo sự lo lắng hiếm thấy. Đôi mắt xám của ông quét nhanh qua v·ết t·hương của Bill, như đang đánh giá mức độ nghiêm trọng.
Bill vừa mở túi đồ vừa giải thích:
- Mấy quán ăn ngon nhất luôn nằm ở những nơi... thú vị nhất mà. - Ông cười khẩy. - Tầng ba có một quán bún của người Đông Phương, ngon nhất Chợ Đen. Chỉ là chủ quán hơi... n·hạy c·ảm về chuyện gia vị. Mà không sao, họ còn thiệt hại nhiều hơn tôi.
Smith lắc đầu, dẫn họ qua một cánh cửa gỗ ở cuối xưởng. Sabata chưa bao giờ để ý đến sự tồn tại của nó - có lẽ vì nó được ngụy trang quá khéo léo giữa những kệ dụng cụ và v·ũ k·hí.
Căn phòng ăn nằm sau xưởng rèn như một thế giới khác hẳn. Không có mùi kim loại hay nhiệt độ hầm hập của lò rèn. Thay vào đó là một không gian ấm cúng với những bức tường ốp gỗ sẫm màu, được thắp sáng bởi những bóng đèn điện thông thường. Ánh sáng trắng dịu chiếu rõ những món đồ kỳ lạ được treo khắp tường - một chiếc mặt nạ của võ sĩ giác đấu cổ đại, một bộ sưu tập dao găm từ khắp nơi trên thế giới, và thậm chí cả một tấm bản đồ cũ được đóng khung, vẽ những vùng đất mà Sabata chưa từng nghe tên.
Trung tâm căn phòng là một chiếc bàn gỗ sồi to bản, đủ chỗ cho tám người ngồi nhưng chỉ có ba bộ bát đũa được đặt sẵn. Sabata nhận ra những bộ bát đũa này không phải làm từ gỗ hay kim loại thông thường - chúng được chế tác từ xương của một loài sinh vật nào đó, được đánh bóng đến mức trông như ngà.
Khi đã yên vị, cậu mới cầm đến đến đôi đũa trước mặt.
Sabata vừa xoay xoay đôi đũa trong tay, vừa cố đoán xem chúng được làm từ xương loài sinh vật nào. Chất xương cứng nhưng lại có độ đàn hồi kỳ lạ, và nếu nhìn kỹ, cậu có thể thấy những vân màu xanh nhạt chạy dọc theo thân đũa.
- Thầy từng là chiến binh hay là dân sưu tầm đồ cổ vậy? - Cậu hỏi, ánh mắt đảo qua những v·ũ k·hí và hiện vật treo trên tường.
Smith khẽ mỉm cười khi đặt những hộp đồ ăn lên bàn:
- Sao cậu nghĩ vậy?
- À thì... - Sabata chỉ về phía bức tường. - Mấy con dao găm này có vẻ đã được dùng nhiều. Không phải kiểu trưng bày. Nhưng mà cách sắp xếp chúng lại rất... có hệ thống. Như một bảo tàng mini vậy.
Sabata nhăn mũi khi mùi gia vị lạ lẫm từ những hộp đồ ăn tỏa ra khi Smith mở chiếc túi. Một hỗn hợp nồng nặc của thứ gì đó cay xè và những mùi hương lạ lẫm mà cậu chưa từng ngửi thấy trước đây. Đó là mùi của một nền văn hóa xa lạ, của những con phố tấp nập đâu đó trong Chợ Đen mà cậu chưa từng đặt chân tới.
Smith dường như nhận ra vẻ mặt của cậu.
- Món bún cay từ tầng ba. - Ông giải thích, ánh mắt trở nên xa xăm. - Ta không phải lúc nào cũng là thợ rèn.
Sabata cố nén cảm giác khó chịu trong mũi để tập trung vào câu chuyện của Smith. Món ăn có mùi quá nồng khiến nước mắt cậu như muốn trào ra, nhưng có điều gì đó trong giọng nói trầm ấm của người thầy khiến cậu không thể không lắng nghe.
- Thầy gặp anh ấy thế nào ạ? - Sabata hỏi, vừa cố kiềm chế không hắt hơi vì mùi ớt cay xè.
- Cũng là một câu chuyện khá buồn cười. - Smith ngả người vào ghế, tiếng gỗ kêu cót két dưới trọng lượng của ông. - Ta từng làm bảo vệ cho một quý tộc ở Trilium. Tiền nhiều, công việc sạch sẽ.
Sabata khẽ lùi xa khỏi những hộp đồ ăn đang b·ốc k·hói, cố gắng tìm một góc nơi mùi gia vị không quá nồng nặc. Nhưng dường như mùi hương đã lan tỏa khắp căn phòng, bám vào từng ngóc ngách.
- Cho đến khi ta bắt gặp tên chủ nhà đang cố... - Smith ngừng lại, những ngón tay gõ nhẹ lên mặt bàn đã sờn cũ. - Nói sao nhỉ, l·ạm d·ụng quyền lực của hắn. Đặc biệt là với những người không thể phản kháng.
Bill bắt đầu chia đồ ăn ra bát, khói từ những sợi bún nóng bốc lên càng làm Sabata thấy khó thở hơn. Nhưng ánh mắt cậu vẫn dán chặt vào Smith, chờ đợi phần tiếp theo của câu chuyện.
- Ta đã bày tỏ sự không đồng tình với cách làm của hắn. - Smith nói, giọng trầm xuống. Một tay ông vô thức nắm lại thành quyền. - Khá mạnh mẽ. Bằng nắm đấm. Nhiều lần. Ngay giữa buổi tiệc ngoại giao.
Sabata nuốt khan, không chỉ vì mùi ớt cay nữa. Cậu có thể tưởng tượng ra cảnh tượng đó - một Smith trẻ hơn, còn chưa đeo mũ bảo hiểm đỏ, đấm vào mặt một quý tộc giữa đám đông những kẻ quyền quý. Điều đó giải thích tại sao ông lại trốn trong Chợ Đen này.
Bill vừa múc bún vừa cười khẽ, rồi nhăn mặt vì vết bầm.
- Nói thế là nhẹ nhàng rồi. - Bill đặt bát bún trước mặt Sabata. Hơi nóng bốc lên cùng mùi gia vị khiến cậu phải quay mặt đi. - Theo như ta nghe thì ông đã sắp xếp lại một nửa hàm răng của hắn.
- Ừ thì... - Smith nhún vai. Ánh mắt ông hướng về phía con dao găm trên tường, nhưng Sabata cảm nhận được ông đang nhìn xuyên qua nó, nhìn về một khoảng thời gian xa xôi hơn. - Wil lúc đó đang ở đó với tư cách chuyên gia công nghệ. Thay vì gọi vệ binh, cậu ta đã giúp ta trốn thoát.
Sabata cầm đũa lên, tay hơi run. Mùi của món bún có gì đó... hoang dã và nguy hiểm, như chính câu chuyện của Smith vậy. Cậu chưa bao giờ ăn thứ gì nóng và cay đến thế này.
- Cậu ta bảo là ngưỡng mộ cách tiếp cận trực diện với vấn đề đạo đức của ta. - Khóe miệng Smith nhếch lên thành một nụ cười nhẹ. - Đó là Wil, lúc nào cũng tìm được điều hài hước ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất.
Smith với tay chạm vào chiếc mặt nạ trên tường. Ánh sáng từ đèn điện phản chiếu trên bề mặt kim loại, tạo ra những hình thù kỳ lạ.
- Vậy là các người kết thúc ở đây? - Sabata hỏi, cố tìm cách trì hoãn việc phải đối mặt với bát bún đang b·ốc k·hói trước mặt.
- Phải, chuyển sang sống ở đây, trong Chợ Đen. - Smith gật đầu, quay lại nhìn Sabata. - Wil cần người bảo vệ xưởng và ta cần chỗ ẩn náu. Hóa ra ta có năng khiếu với nghề rèn. Phần còn lại thì...
- Là một câu chuyện dài với vài v·ụ n·ổ. - Bill chen ngang, miệng đã ngậm đầy bún, mồ hôi lấm tấm trên trán vì độ cay. - Hầu hết là có chủ ý. Gần như vậy.
Sabata nhìn Bill ăn ngon lành mà thầm khâm phục. Riêng việc ngửi mùi thôi đã khiến cậu chảy nước mắt, vậy mà ông ta có vẻ rất thích thú với món ăn này.
- Khoan đã. - Sabata đặt đũa xuống, mắt vẫn cay xè vì mùi ớt. - Con không hiểu. Sao thầy lại được chọn làm bảo vệ cho một quý tộc ạ?
Smith nhìn cậu, ánh mắt sáng lên. Đó là cái nhìn của một người thầy khi học trò hỏi đúng câu hỏi quan trọng.
- À, đó mới là phần thú vị. - Ông khẽ gật đầu. - Ngày đó ở Trilium, muốn làm bảo vệ cho giới quý tộc không phải chuyện dễ dàng. Họ chỉ tuyển những kẻ đã qua... thử thách.
- Thử thách? - Sabata hỏi, tạm quên đi cái mùi cay xé mũi từ bát bún.
- Mỗi năm họ tổ chức một cuộc thi. - Smith với tay lấy một cái bát khác, hơi nóng bốc lên làm mặt ông ửng đỏ. - Không phải kiểu đánh đấm đơn thuần đâu. Mà là một trò chơi sinh tử kéo dài ba ngày trong Mê Cung Thủy Tinh.
Bill khẽ huýt sáo.
- Ta nhớ năm đó. Bảy mươi ba người vào, chỉ mười hai người ra. Và ông là người duy nhất không xuất thân từ các học viện võ thuật danh tiếng.
Smith nhún vai, như thể đó là chuyện không có gì đặc biệt. Nhưng Sabata có thể thấy một thoáng gì đó tối tăm thoáng qua trong mắt ông.
- Họ gọi ta là "Kẻ Ngoại Đạo". - Giọng Smith trầm xuống. - Không biết võ công cao siêu, không có gia thế. Chỉ là một gã thợ rèn con nhà nông dân. Nhưng ta có thứ mà những kẻ kia không có.
- Là gì ạ? - Sabata nghiêng người tới trước, quên cả việc đang cố tránh mùi ớt.
Smith khẽ gõ ngón tay lên thái dương:
- Đầu óc. Và sự kiên nhẫn. - Ông nhìn thẳng vào mắt Sabata. - Người ta nghĩ muốn bảo vệ ai đó chỉ cần mạnh là đủ. Nhưng thực ra, điều quan trọng nhất là phải nhìn ra được nguy hiểm trước khi nó xảy ra.
Sabata gật đầu, bất giác liên tưởng tới cách Smith đã nhận ra ngay mối nguy từ Quỷ Xác Suất trong sòng bạc.
- Mê Cung Thủy Tinh được xây dựng bởi các pháp sư cổ đại. - Smith tiếp tục. - Nó thay đổi liên tục. Những bức tường trong suốt di chuyển, xoay vần. Nhìn đâu cũng thấy phản chiếu của chính mình. Hầu hết các thí sinh đều phát điên sau vài giờ đầu tiên.
Bill chen vào:
- Nghe nói có kẻ đã tự đâm vào phản chiếu của mình, tưởng đó là đối thủ.
- Phải. - Smith gật đầu. - Nhưng ta nhận ra một điều. Những phản chiếu ấy không hoàn hảo. Chúng thiếu... một thứ rất nhỏ.
- Là gì ạ? - Sabata hỏi, quên cả bát bún đang nguội dần trước mặt.
- Bóng. - Smith đáp, giọng trầm xuống. - Mọi vật thật đều có bóng, dù là rất nhỏ. Những phản chiếu trong mê cung không có. Ta dành hai ngày đầu chỉ để quan sát, trong khi những kẻ khác chém g·iết lẫn nhau trong hoảng loạn.
- Rồi đến ngày thứ ba...
Smith dừng lại, ánh mắt xa xăm như đang nhìn về quá khứ. Sabata nín thở chờ đợi. Ngay cả Bill cũng ngừng ăn, đôi đũa lơ lửng giữa không trung.
- Ngày thứ ba, ta bắt đầu săn. - Smith nói, giọng lạnh như thép. - Không phải những phản chiếu. Mà là những kẻ đang đuổi theo chúng. Họ đã kiệt sức, hoảng loạn, mất phương hướng. Còn ta... ta đã nắm được quy luật của mê cung.
Sabata rùng mình. Không phải vì hơi lạnh, mà vì cách Smith kể chuyện. Như thể ông đang mô tả việc rèn một thanh kiếm vậy - điềm tĩnh, chính xác và lạnh lùng.
- Đến trưa ngày thứ ba, chỉ còn lại năm người. - Smith với tay lên tường, chạm vào con dao găm. - Bốn học sinh xuất sắc nhất của các võ đường danh tiếng... và một gã thợ rèn.
Bill khẽ cười:
- Họ nghĩ có thể hợp sức hạ ông.
- Phải. - Smith gật đầu. - Bốn người họ đã cùng nhau truy đuổi ta. Rất thông minh. Rất hiệu quả. Nếu là ở bên ngoài, có lẽ ta đã không có cơ hội.
- Nhưng đây là Mê Cung Thủy Tinh. - Ông mỉm cười, nụ cười không chạm tới mắt. - Nơi mà mọi thứ đều là ảo ảnh. Nơi mà việc biết được đâu là thật, đâu là giả quan trọng hơn bất kỳ kỹ năng võ công nào.
Ông rút con dao xuống, ánh kim loại lóe lên dưới ánh đèn.
- Ta dẫn họ vào một mê cung phản chiếu. Nơi mà mỗi bức tường đều phản chiếu hình ảnh của những bức tường khác. Một mê cung trong mê cung. - Smith xoay con dao trong tay. - Họ nghĩ mình đang đuổi theo ta. Nhưng thực ra...
- Họ đang đuổi theo phản chiếu của chính mình. - Sabata thì thầm, cuối cùng cũng hiểu ra.
- Chính xác. - Smith gật đầu. - Và trong khi họ kiệt sức vì đánh nhau với những cái bóng, ta chỉ việc... chờ đợi.
Sabata nhìn con dao găm trong tay Smith. Dưới ánh đèn, những vết khắc trên lưỡi dao như đang kể một câu chuyện riêng của chúng.
- Trận chiến cuối cùng diễn ra thế nào ạ? - Cậu hỏi, giọng khẽ đến mức gần như thì thầm.
- Không có trận chiến nào cả. - Smith đặt con dao xuống bàn. - Khi ta bước ra khỏi mê cung, bốn người họ vẫn đang chạy đuổi theo những cái bóng. Có lẽ họ vẫn còn ở trong đó, nếu các pháp sư không phá bỏ mê cung để kết thúc cuộc thi.
Bill lắc đầu:
- Vì vậy mà họ gọi ông là "Kẻ Ngoại Đạo Tàn Nhẫn".
- Tàn nhẫn? - Smith nhìn về phía Sabata. - Có lẽ vậy. Nhưng ta không đổ máu một ai. Không như những người còn lại - họ chiến đấu, họ g·iết chóc, và cuối cùng họ thua vì chính sự tự tin thái quá của mình.
Ông với lấy bát bún đã nguội:
- Đó là lý do ta được chọn làm bảo vệ. - Smith nói, giọng thực tế. - Trong năm đó, có bốn mươi ba vụ m·ưu s·át các quý tộc Trilium. Ba mươi tám vụ là đánh trực diện. Tất cả đều thất bại, nhưng để lại t·hương v·ong lớn cho cả hai bên. Năm vụ còn lại dùng độc, chỉ một vụ thành công.
Ông dừng lại, rót thêm nước:
- Thống kê cho thấy: chi phí để ngăn chặn một vụ á·m s·át trực diện gấp mười lần một vụ đầu độc. Số t·hương v·ong của vệ sĩ cũng cao gấp năm lần. Vì vậy họ cần người biết quan sát và ngăn chặn từ sớm, thay vì chỉ biết đối đầu.
Smith chỉ về phía con dao găm:
- Con dao đó có nhiều v·ết m·áu, nhưng không phải vì ta giỏi đánh nhau. Mà vì ta biết khi nào cần ra tay. Trong một năm làm việc, ta chỉ phải động thủ ba lần. Con số thấp nhất trong lịch sử đội bảo vệ.
Sabata nhìn xuống bát của mình, suy ngẫm. Qua câu chuyện của Smith, cậu bắt đầu hiểu ra điều gì đó về việc tại sao ông lại trở thành thầy giáo. Rồi cậu nhìn những sợi bún trắng trong bát với vẻ dè chừng của một người đang đối mặt với một con rắn đã biết là độc nhưng vẫn tò mò muốn sờ. Trên mặt nước dùng, những vệt dầu đỏ rực bập bềnh như những mảng dung nham thu nhỏ. Vài lát ớt tươi nổi lều bều trông như những chiếc thuyền màu đỏ chở đầy ắp sự hủy diệt.
- Một đũa thôi. - Cậu tự nhủ, giọng nghe như đang thử thuyết phục bản thân rằng việc nhảy từ tầng một xuống cũng không quá đau đớn.
Đôi đũa của cậu run run gắp lên một búi bún nhỏ. Những sợi bún trắng ngần quấn quanh nhau như một đám rắn con bị bạch tạng đang tổ chức tiệc ngủ đông. Một lát ớt đỏ rực bám vào giữa búi bún, trông như một dấu chấm than màu đỏ đang cảnh báo: "Này! Cậu có chắc không đấy?"
Khoảnh khắc những sợi bún chạm vào lưỡi, Sabata hiểu ra tại sao người ta lại nói "cay xé lưỡi". Đó không chỉ là một cảm giác, mà là một cuộc cách mạng toàn diện trong khoang miệng. Các tế bào vị giác của cậu, vốn quen với những món ăn đạm bạc ở cô nhi viện và khu người nghèo, bỗng nhảy cẫng lên như thể vừa phát hiện ra rằng cuộc đời không chỉ có màu xám.
- NƯỚC! - Cậu thốt lên, giọng nghe như một con mèo vừa phát hiện ra đuôi mình đang cháy.
Bill, với vẻ mặt của người đã quá quen với phản ứng này, đẩy về phía cậu một cốc nước mát. Sabata chụp lấy nó như thể đó là chiếc phao cứu sinh cuối cùng trên con tàu đang chìm.
Nhưng rồi, sau khi cơn hoảng loạn ban đầu qua đi, một điều kỳ lạ xảy ra. Giữa làn nước mắt đang tuôn rơi, không phải vì xúc động, mà đơn giản là vì các tuyến lệ của cậu đang cố gắng d·ập l·ửa, Sabata bắt đầu nhận ra những hương vị khác. Vị ngọt của nước dùng, vị thơm của các loại thảo mộc, và một cái gì đó... quyến rũ một cách kỳ lạ trong cái cay đó.
- Thêm... một miếng nữa được không ạ? - Cậu hỏi, giọng khàn đặc như vừa nuốt phải một nắm cát.
Smith mỉm cười sau cốc nước của mình:
- Đó chính là điều nguy hiểm của món này đấy. Nó giống như việc tự tát vào mặt mình vậy, cậu biết là đau, nhưng không hiểu sao lại muốn thử lần nữa.
- Thầy... - Sabata vừa thổi vừa gắp thêm một đũa bún, lần này đã biết cách tránh những lát ớt đỏ rực. - Công việc bảo vệ quý tộc... nó như thế nào ạ, rồi sao thầy biết món này nữa?
Smith khẽ cười, có lẽ là vì vẻ mặt đang vật lộn với độ cay của cậu học trò.
- Không giống như cậu tưởng tượng đâu. Không phải lúc nào cũng có những kẻ cầm dao nhảy ra từ bóng tối. - Ông dừng lại một chút. - Mối nguy hiểm thực sự đến từ những thứ... tinh vi hơn nhiều.
- Như là...? - Sabata vừa thở hổn hển vừa hỏi, tay vẫn không ngừng với lấy cốc nước.
- Như là những lời mời dự tiệc với thức ăn có thể được đầu độc. Như là những món quà được làm phép. Như là... - Smith nhìn xuống bát bún của mình. - Như chính món ăn này.
Sabata suýt sặc:
- Cái gì ạ?
- Phải, chính món bún này đã suýt g·iết c·hết một vị công tước. - Smith gật đầu. - Không phải vì nó độc. Mà vì nó quá ngon.
Bill phì cười, khiến vết bầm trên mặt ông hơi nhăn lại:
- Kể cho cậu bé nghe đi. Đó là một trong những câu chuyện hay nhất của ông đấy.
- À phải... - Smith đặt đũa xuống. - Chuyện là thế này. Một hôm công tước nhận được lời mời từ một thương nhân phương Đông. Đó là một bữa tiệc riêng, chỉ có hai người. Theo phong tục của họ, món ăn càng cay thì sự tôn trọng càng cao.
Ông chỉ vào bát bún:
- Nhưng đây không phải món bún bình thường. Nó được nấu bởi một đầu bếp có biệt danh "Lão Quỷ Lửa". Ớt được trồng trong hang động của loài rồng lửa, được tưới bằng nước suối từ các ngọn núi lửa. Không ai ăn được quá ba miếng mà không... phát điên.
- Thế tại sao thầy lại cho con ăn thứ này?! - Sabata hoảng hốt nhìn xuống bát của mình.
- Ồ, đừng lo. - Smith xua tay. - Đây chỉ là phiên bản... hiền lành hơn nhiều. Nhưng lúc đó, công tước không biết điều này. Ông ta cố ăn để giữ thể diện, và...
- Và công tước đã phát cuồng. - Smith lắc đầu, vẻ mặt như đang nhớ lại một chuyện vừa buồn cười vừa kinh hoàng. - Ông ta nhảy lên bàn, xé toạc áo, gào thét rằng mình là rồng và phải bay về tổ. Rồi... nhảy qua cửa sổ.
Sabata giật thót, vô thức đẩy bát bún ra xa một chút:
- Ông ấy... có sao không ạ?
- May mắn là đó là tầng một. - Smith nhún vai. - Nhưng danh dự của ông ta thì... không may mắn như vậy. Đặc biệt là khi những người làm vườn phát hiện ra vị công tước đang ngâm mình trong đài phun nước, miệng lẩm bẩm gì đó về việc phải dập tắt ngọn lửa địa ngục trong bụng mình.
Bill cười sặc sụa:
- Đó là lần đầu tiên trong lịch sử Trilium, một vị công tước bị hạ bệ bởi... một bát bún.
- Nhưng điều thú vị nhất là... - Smith chống cằm. - Khi ta điều tra kỹ về tên thương nhân kia, hóa ra hắn là một sát thủ khét tiếng. Hắn đã nghiên cứu kỹ về tâm lý của công tước, biết rằng ông ta không bao giờ chịu để mất mặt. Món bún này là một loại v·ũ k·hí rất... tinh vi.
- Thế rồi sao ạ?
- Ta đã truy đuổi hắn tới tận... chỗ quán bún này. - Smith chỉ vào bát của mình. - Và phát hiện ra rằng, đôi khi những thứ nguy hiểm nhất lại có thể trở thành... một món ăn tuyệt vời, nếu biết cách thưởng thức đúng liều lượng.
Ông nhìn Sabata đang vừa ăn vừa chảy nước mắt:
- Giống như việc luyện tập của cậu vậy. Những thứ có vẻ đáng sợ ban đầu, nếu tiếp cận đúng cách, có thể giúp cậu mạnh mẽ hơn.
- Thầy có... - Sabata ngập ngừng, mặt vẫn đỏ bừng vì độ cay. - Thầy có sữa không ạ?
- Quả nhiên là biết dùng sữa. - Smith gật gù. - Chẳng có gì lạ, ai ăn cay cũng nghĩ đến sữa đầu tiên.
Ông đứng dậy, đi về phía chiếc tủ nhỏ trong góc phòng:
- Nhưng con có biết tại sao sữa lại giảm được cay không?
- Dạ không ạ. - Sabata lắc đầu, vẫn đang thở dốc vì độ cay. - Con chỉ biết là... nó hiệu quả thôi.
Smith rót sữa vào cốc, ánh mắt lấp lánh vẻ muốn dạy bảo điều gì đó:
- Trong ớt có một chất gọi là capsaicin, nó không tan trong nước. Nhưng trong sữa có casein - một loại protein có thể liên kết với capsaicin. - Ông đặt cốc sữa trước mặt Sabata. - Đó là lý do vì sao uống nước lã chẳng ăn thua gì, mà phải là sữa.
Sabata vừa uống sữa vừa gật đầu. Dù đang bị cay đến chảy nước mắt, cậu vẫn không quên ghi nhớ bài học nhỏ này.
- Thầy... - Sabata ngập ngừng sau khi đã bớt cay nhờ cốc sữa. - Anh Wil... ý con là, anh ấy... anh ấy là người thế nào ạ?
Smith nhìn Sabata một lúc lâu trước khi trả lời. Có lẽ ông đang cân nhắc nên nói thế nào về người bạn cũ của mình.
- Wil là... - Smith khẽ thở dài. - Một thiên tài vụng về với tình cảm. Cậu ấy có thể giải mã một hệ thống bảo mật phức tạp trong vòng năm phút, nhưng lại không biết cách nói chúc ngủ ngon với một đứa trẻ.
Bill khẽ cười:
- Có lần tôi thấy cậu ấy tặng một đứa trẻ mồ côi một con robot. Đứa bé òa khóc vì sợ, còn Wil thì hoàn toàn không hiểu tại sao. Cậu ấy cứ đứng đó, lẩm bẩm về việc robot có thể bảo vệ đứa bé tốt hơn một con gấu bông.
- Đúng là Wil. - Smith lắc đầu, nụ cười nhẹ hiện trên môi. - Cậu ấy nghĩ tình yêu thương có thể được tính toán và lập trình như một phần mềm máy tính. Nhưng đồng thời, cậu ấy cũng là người sẵn sàng đánh đổi mạng sống của mình để cứu một đứa trẻ xa lạ.
Smith quay sang nhìn Sabata:
- Con có biết tại sao anh ấy lại... khắc nghiệt với con như vậy không?
- Dạ không. - Sabata lắc đầu, giọng hơi run. - Con chỉ nhớ những bài tập đến kiệt sức, những thử thách có khi suýt c·hết. Con từng nghĩ... anh ấy ghét con.
- Wil không bao giờ ghét con. - Smith nhìn thẳng vào mắt Sabata. - Ngược lại là đằng khác.
Ông khẽ xoay cốc nước trong tay:
- Cậu ấy nhìn thấy tiềm năng trong con. Nhưng với Wil, tình yêu thương không phải là những cái ôm và lời động viên. Mà là... một phương trình.
Sabata nhíu mày không hiểu. Smith tiếp tục:
- Nếu một đứa trẻ sống sót sau thử thách cấp độ A, xác suất nó sống sót trong tình huống nguy hiểm thực tế sẽ tăng thêm B phần trăm. - Ông bắt chước giọng Wil. - Do đó, để đảm bảo tỷ lệ sống sót cao nhất có thể, ta phải đẩy cường độ rèn luyện lên mức C.
Bill chen vào:
- Cậu ấy từng thức trắng ba đêm liền để tính toán độ khó cho mỗi bài tập của cậu đấy, Sabata. Để chắc chắn rằng nó đủ khó để kích hoạt tiềm năng, nhưng không đến mức... gây c·hết người.
- Nhưng sao anh ấy không nói với con? - Sabata hỏi, giọng nhỏ như thì thầm.
Smith mỉm cười buồn:
- Vì cậu ấy nghĩ nếu con biết những thử thách đó được tính toán cẩn thận, con sẽ mất đi bản năng sinh tồn. Wil muốn con thực sự tin rằng mình đang đối mặt với c·ái c·hết. Chỉ có như vậy, tiềm năng thật sự của con mới được kích hoạt.
- Như một lập trình viên. - Bill nói. - Cậu ấy không biết cách thể hiện tình cảm bằng lời nói hay cử chỉ. Nhưng cậu ấy thể hiện qua... mã nguồn. Qua những thuật toán và phép tính.
Sabata thở dài, đôi đũa gõ nhẹ vào thành bát:
- Anh ấy có thể... nói nhẹ nhàng hơn chút cũng được mà. - Cậu nhìn xuống bát bún đã vơi một nửa. - Con đâu có ngại khó khăn. Thực tế thì con còn suýt c·hết nhiều lần hơn cả những bài tập của anh ấy...
- Như thế nào? - Smith hỏi, ánh mắt lộ vẻ quan tâm.
- Như vụ mấy sugar mommies săn đuổi con chẳng hạn. - Sabata rùng mình nhớ lại. - Con phải chạy qua cả một khu phố, trèo qua mấy chục bức tường, nhảy qua không biết bao nhiêu mái nhà... Nếu anh Wil cứ nói thẳng với con là "này, anh muốn em mạnh lên để sống sót" con sẽ cố gắng hết sức thôi.
Cậu khẽ xoay cốc sữa trong tay:
- Con từng đọc một nghiên cứu thú vị. Họ thả hai con chuột vào nước. Con thứ nhất không có hy vọng được cứu, nó bơi được 3 phút thì đuối. Con thứ hai được cho thấy có cơ hội thoát, nó bơi được tận 60 giờ.
Smith nhướn mày:
- Ý con là...?
- Sống sót là bước đầu tiên để có thể thực sự sống. - Sabata ngẩng lên, ánh mắt lộ vẻ quyết tâm. - Và chỉ khi sống, con mới có cơ hội giúp đỡ được người khác. Con hiểu điều đó. Anh Wil không cần phải... lập trình nó vào đầu con đâu.
Bill bật cười:
- Nói vậy thôi chứ, giờ nhìn lại, cậu thấy những bài tập đó có ích chứ?
- Dạ có ạ. - Sabata gật đầu, miệng hơi cười. - Như hôm nay, nếu không có những bài tập về sức chịu đựng của anh ấy, có khi con đã bỏ cuộc với lần luyện tập hôm nay và bát bún này rồi.
Smith quan sát Sabata với ánh mắt tư lự:
- Con biết không, đây là điều mà Wil không tính đến trong phương trình của cậu ấy - việc con có thể hiểu và chấp nhận những thử thách một cách có ý thức. Có lẽ... cậu ấy đã quá tập trung vào việc rèn luyện phần thể chất mà quên mất rằng, con người rất đặc biệt.
- Và con có một nguồn sức mạnh tinh thần khá lớn đấy. - Smith nhìn Sabata với ánh mắt tò mò. - Điều gì đã cho con nhiều... ý chí như vậy? Tại sao con lại muốn giúp người khác đến thế?
Sabata ngừng ăn, đôi mắt bỗng trở nên xa xăm:
- Là vì Dio ạ.
- Dio?
- Bạn con ở cô nhi viện. - Sabata siết chặt đôi đũa trong tay. - Cậu ấy... không giống những đứa trẻ khác. Trong khi bọn con đều cố gắng sống sót, Dio lại luôn nghĩ cho người khác trước.
Cậu mỉm cười nhẹ, như đang nhớ về điều gì đó:
- Có lần, một đứa trẻ mới đến viện, không chịu ăn gì cả. Dio đã nhịn ăn ba ngày để dành phần bánh mì của mình cho đứa bé đó. Cậu ấy bảo "đứa trẻ này cần nó hơn mình". Dio luôn như vậy, cho đi mà không cần nhận lại.
Smith im lặng lắng nghe. Sabata tiếp tục, giọng trầm xuống:
- Rồi một hôm... Dio biến mất. Con tìm khắp nơi. Hỏi tất cả mọi người. Nhưng... chẳng ai biết cậu ấy đi đâu. Người ta bảo có thể Dio đã bị... - Cậu nuốt khan. - Bị bắt đi. Như nhiều đứa trẻ mồ côi khác.
Nước mắt bắt đầu lăn trên má Sabata. Không phải vì món bún cay nữa, mà là những giọt nước mắt thật sự - nóng hổi và đắng chát.
- Con... con đã không đủ mạnh để bảo vệ Dio. - Giọng Sabata nghẹn lại. - Cậu ấy luôn bảo vệ những đứa trẻ khác, nhưng khi cậu ấy cần được bảo vệ thì... con lại bất lực.
Smith và Bill im lặng. Họ không vội an ủi hay khuyên nhủ. Đôi khi, nỗi đau cần được tôn trọng bằng sự im lặng.
Sabata lau nước mắt bằng ống tay áo, nhưng chúng cứ tiếp tục rơi:
- Dio từng nói... "Một ngày nào đó, khi mình đủ mạnh, mình sẽ xây một nơi thật an toàn cho tất cả bọn trẻ". - Cậu nấc lên. - Con đã cười và bảo cậu ấy mơ mộng quá. Nhưng giờ nghĩ lại... có lẽ Dio mới là người hiểu rõ nhất thế nào là sức mạnh thật sự.
Đôi vai của Sabata run lên từng đợt. Những giọt nước mắt rơi xuống bát bún, hòa vào nước dùng đỏ rực như những vệt máu loãng.
0